Từ điển Thiều Chửu
瘤 - lựu
① Cũng như chữ lựu 癅.

Từ điển Trần Văn Chánh
瘤 - lựu
U, khối u: 毒瘤 U độc, khối u ác tính; 良性瘤 Khối u lành.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瘤 - lưu
Bệnh tụ máu, khiến sưng lên, nổi cục lên. Cũng đọc Lựu.